Có 2 kết quả:

同性恋 tóng xìng liàn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧㄢˋ同性戀 tóng xìng liàn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) homosexuality
(2) gay person
(3) gay love

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) homosexuality
(2) gay person
(3) gay love

Bình luận 0